Vietnamščina

uredi

chim

Pomeni:

  1. ptič

Izgovorjava:

Besedne zveze:

chim biết hót, chim cánh cụt, chim dầu, chim dẽ, chim di, chim điên, chim lam, chim lội, chim nhại, chim voi

Zunanje povezave:

  • Từ điển „chim