động vật
Vietnamščina
urediđộng vật
Pomeni:
Izgovorjava:
- IPA: [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ vək̚˨˩˨]
Besedne zveze:
- động vật ăn thịt, động vật bốn chân, động vật học, động vật lưỡng cư, động vật ruột khoang, động vật thân mềm
Zunanje povezave:
- Từ điển „động vật“
động vật
Pomeni:
Izgovorjava:
Besedne zveze:
Zunanje povezave: