cá mập
Vietnamščina
uredicá mập
Pomeni:
Izgovorjava:
- IPA: [kaː˦˥ məp̚˨˩˨]
Besedne zveze:
- cá mập báo, cá mập bò mắt trắng, cá mập miệng rộng, cá mập miệng to, cá mập nước ngọt, cá mập sừng, cá mập tấn công, cá mập xanh
Zunanje povezave:
- Từ điển „cá mập“