hóa học
Vietnamščina
uredihóa học
Pomeni:
Izgovorjava:
- IPA: [waː˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]
Besedne zveze:
- hóa học hạt nhân, hóa học lượng tử, hóa học thiên thể, địa hóa học, nhà hóa học, nhiệt hóa học, quang hóa học
Zunanje povezave:
- Từ điển „hóa học“
hóa học
Pomeni:
Izgovorjava:
Besedne zveze:
Zunanje povezave: