Vietnamščina

uredi

nhà

Pomeni:

  1. hiša

Izgovorjava:

  • IPA: [ɲaː˨˩]

Besedne zveze:

nhà cao tầng, nhà chọc trời, nhà dài, nhà ga, nhà gỗ, nhà hàng, nhà kính, nhà ma, nhà máy, nhà nguyện, nhà nổi, nhà thổ, nhà trẻ, nhà trọ, nhà tù, nhà xuất bản

Zunanje povezave:

  • Từ điển „nhà