Vietnamščina uredi

thể thao

Pomeni:

  1. šport

Izgovorjava:

  • IPA: [tʰej˨˩˦ tʰaːw˧˧]

Besedne zveze:

thể thao cá nhân, thể thao chuyên nghiệp, thể thao dưới mặt nước, thể thao đồng đội, thể thao nghiệp dư, thể thao người khuyết tật

Zunanje povezave: