Vietnamščina

uredi

toán học

Pomeni:

  1. matematika

Izgovorjava:

  • IPA: [taːŋ˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]

Besedne zveze:

toán học tổ hợp, định lý toán học, giải tích toán học, nhà toán học

Zunanje povezave: