xương
Vietnamščina
uredixương
Pomeni:
Izgovorjava:
- IPA: [sɨəŋ˧˧]
Besedne zveze:
- bộ xương, gãy xương, khớp xương, nguyên bào xương, tế bào xương, thiếu xương, tro xương, tủy xương, xương cánh tay, xương chày, xương chậu, xương cụt, xương đe, xương đòn, xương lệ, xương móc, xương móng, xương quay, xương rồng, xương sàng, xương sống, xương sườn, xương trụ, xương ức, xương vai
Zunanje povezave:
- Từ điển „xương“