tháng mười
Vietnamščina
ureditháng mười
Pomeni:
Izgovorjava:
- IPA: [tʰaːŋ˦˥ mɨj˨˩]
Zunanje povezave:
- Từ điển „tháng mười“
tháng một | tháng hai | tháng ba | tháng tư | tháng năm | tháng sáu | tháng bảy | tháng tám | tháng chín | tháng mười | tháng mười một | tháng mười hai |