Vietnamščina

uredi

tháng

Pomeni:

  1. mesec

Izgovorjava:

  • IPA: [tʰaːŋ˦˥]

Besedne zveze:

tháng một, tháng hai, tháng ba, tháng tư, tháng năm, tháng sáu, tháng bảy, tháng tám, tháng chín, tháng mười, tháng mười một, tháng mười hai, tháng ánh sáng

Zunanje povezave: